Dòng OPPO Find X8 giới thiệu hai thiết bị ấn tượng: OPPO Tìm X8 và OPPO Tìm X8 Pro. Mỗi loại đều có những điểm mạnh riêng phục vụ cho những sở thích khác nhau của người dùng. Dưới đây là bảng phân tích ưu và nhược điểm của từng mô hình.
OPPO Tìm X8
Ưu điểm:
- Thiết kế nhẹ và nhỏ gọn
Với độ dày 7,9 mm và trọng lượng chỉ 193 g, Find X8 mỏng và dễ cầm. Màn hình 6,5 inch nhỏ gọn của nó mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái, đặc biệt đối với những người thích các thiết bị nhẹ hơn. - Màn hình sáng và sống động
Màn hình AMOLED 6,5 inch có 1B màu, tốc độ làm mới 120Hz và hỗ trợ Dolby Vision. Với độ sáng tối đa 1600 nits, màn hình hiển thị sống động và hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng mạnh. - Cài đặt máy ảnh nâng cao
Được trang bị camera chính 50 MP, ống kính tele kính tiềm vọng 73 mm với khả năng zoom quang 3x và ống kính siêu rộng 15 mm, Find X8 mang đến sự linh hoạt cho những người đam mê nhiếp ảnh. Hiệu chỉnh màu Hasselblad đảm bảo độ chính xác màu ở mức độ chuyên nghiệp. - Tùy chọn lưu trữ rộng rãi
Find X8 cung cấp bộ nhớ trong lên tới 1TB với UFS 4.0, cho phép tốc độ đọc và ghi nhanh. - Camera selfie chất lượng cao
Camera trước 32 MP với ống kính rộng 21mm mang lại những bức ảnh selfie có độ phân giải cao và hỗ trợ quay video 4K ở tốc độ 30/60 khung hình/giây, lý tưởng cho các vlogger và người sáng tạo nội dung mạng xã hội.
Nhược điểm:
- Không có bộ nhớ mở rộng
Mặc dù dung lượng lưu trữ cao nhưng việc không có khe cắm thẻ nhớ microSD có thể là một nhược điểm đối với những người dùng thích có tùy chọn mở rộng bộ nhớ hơn nữa. - Dung lượng pin có thể cao hơn
Pin 5630mAh ở mức khá nhưng nhỏ hơn so với model Pro, điều này có thể hạn chế thời lượng pin đối với những người dùng có năng lượng phụ thuộc nhiều vào thiết bị của họ. - Xây dựng kém mạnh mẽ hơn
Khả năng bảo vệ màn hình không xác định của Find X8 có thể là mối lo ngại về độ bền, đặc biệt là khi so sánh với kính cường lực Gorilla Glass Victus 2 của Find X8 Pro.
OPPO Tìm X8 Pro
Ưu điểm:
- Hiển thị và xây dựng cao cấp
Màn hình LTPO AMOLED 6,7 inch với 1B màu, 120Hz và hỗ trợ HDR10+ đảm bảo trải nghiệm xem tuyệt vời. Nó cũng được bảo vệ bởi Gorilla Glass Victus 2, tăng cường độ bền. - Tính năng camera vượt trội
Find X8 Pro có thiết lập camera được nâng cấp, bao gồm camera chính 23mm rộng hơn, ống kính tele kính tiềm vọng 153mm mạnh mẽ hơn với khả năng zoom quang 7x và các công cụ AI nâng cao. Camera tele kính tiềm vọng kép cũng khiến nó trở nên nổi bật trong phân khúc hàng đầu. - Pin sử dụng lâu dài
Với viên pin silicon-carbon 5910mAh, Find X8 Pro mang đến thời lượng pin kéo dài, rất lý tưởng cho những người dùng cần một chiếc điện thoại đáng tin cậy trong thời gian dài. - Tùy chọn màu sắc độc quyền
Màu Trắng ngọc trai độc đáo với họa tiết ánh ngọc trai đặc trưng mang đến cho Find X8 Pro vẻ ngoài độc đáo, cao cấp, khiến mỗi thiết bị trở nên độc nhất vô nhị. - Hiệu suất mạnh mẽ
Cả hai model đều dùng chung chipset MediaTek Dimensity 9400 tiên tiến, nhưng màn hình lớn hơn và các tính năng nâng cao của mẫu Pro mang lại trải nghiệm hiệu suất tổng thể tốt hơn.
Nhược điểm:
- Nặng hơn và lớn hơn
Với trọng lượng 215 g và dày 8,2 mm, Find X8 Pro cồng kềnh hơn so với mẫu tiêu chuẩn. Người dùng thích điện thoại nhẹ có thể cảm thấy không thoải mái khi sử dụng bằng một tay. - Không có bộ nhớ mở rộng
Giống như Find X8, mẫu Pro thiếu khe cắm thẻ nhớ microSD, đây có thể là một nhược điểm đối với những người dựa vào các tùy chọn lưu trữ bổ sung. - Điểm giá cao
Với cấu trúc cao cấp, hệ thống camera tiên tiến và pin lớn, Find X8 Pro có thể sẽ có mức giá cao hơn, điều này có thể gây khó khăn cho một số người dùng.
Bảng so sánh
Tính năng | OPPO Tìm X8 | OPPO Tìm X8 Pro |
---|---|---|
Mạng | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Phóng | Có sẵn, ngày 30 tháng 10 năm 2024 | Có sẵn, ngày 30 tháng 10 năm 2024 |
Kích thước | 157,4 x 74,3 x 7,9 mm | 162,3 x 76,7 x 8,2 mm |
Cân nặng | 193 gam | 215 g |
Xây dựng | Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm | Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Loại hiển thị | AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision | LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
Kích thước hiển thị | 6,5 inch | 6,7 inch |
Nghị quyết | 1256 x 2760 pixel (~460 ppi) | 1264 x 2780 pixel (~450 ppi) |
hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 15, ColorOS 15 |
Chipset | Kích thước MediaTek 9400 (3 nm) | Kích thước MediaTek 9400 (3 nm) |
Bộ nhớ trong | Lên tới 1TB, UFS 4.0 | Lên tới 1TB, UFS 4.0 |
Camera chính | 50 MP (rộng), 50 MP (tele), 50 MP (siêu rộng) | 50 MP (rộng), 50 MP (tele), 50 MP (tele kính tiềm vọng) |
Máy ảnh tự sướng | 32 MP | 32 MP |
Ắc quy | 5630mAh | 5910mAh |
Tính năng đặc biệt | Hiệu chỉnh màu Hasselblad, công cụ AI, Dolby Vision | Hiệu chỉnh màu Hasselblad, zoom kính tiềm vọng kép, công cụ AI, Dolby Vision |