của ASUS Dòng điện thoại ROG 9có đặc điểm là Điện thoại ROG 9 Và Điện thoại ROG 9 Prohứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game di động tiên tiến. Mặc dù cả hai thiết bị đều có chung một nền tảng vững chắc nhưng chúng phục vụ cho các đối tượng hơi khác nhau, với mẫu Pro có các tính năng bổ sung. Bài viết này so sánh hai mô hình, phân tích những điểm tương đồng, ưu điểm và nhược điểm của chúng để giúp bạn quyết định mô hình nào phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Thiết kế và xây dựng: Kiểu dáng đẹp nhưng chắc chắn
Cả ROG Phone 9 và ROG Phone 9 Pro đều có bản dựng cao cấp với một Kính cường lực Gorilla Glass Victus 2 mặt trước và sau, kết hợp với khung nhôm. Họ là Xếp hạng IP68 cho khả năng chống bụi và nước, mang lại độ bền cho game thủ khi di chuyển. Các điện thoại có tính năng tùy chỉnh màn hình phía sau mini-LEDvới mẫu Pro nổi bật nhờ kết hợp 648 điểm có thể lập trình so với 85 của phiên bản tiêu chuẩn. Điều này mang lại cho Pro lợi thế về khả năng cá nhân hóa và sự tinh tế về mặt hình ảnh.
- Ưu điểm của ROG Phone 9 Pro: Nhiều chấm LED mini hơn cho phép tùy chỉnh linh hoạt. Tính thẩm mỹ lấy game thủ làm trung tâm mạnh mẽ hơn.
- Nhược điểm của ROG Phone 9 Pro: Đèn LED mini bổ sung có thể không hấp dẫn người dùng tối giản.
Hiệu suất và phần mềm: Vượt qua giới hạn
Cả hai điện thoại đều được cung cấp năng lượng bởi Nền tảng di động Snapdragon 8 Elitebộ xử lý 3 nanomet đảm bảo hiệu suất cao nhất để chơi game và đa nhiệm. Họ chia sẻ GPU Adreno 830 Và Hệ điều hành Android 15đảm bảo hình ảnh chơi game hàng đầu và các bản cập nhật trong tương lai. các Hệ thống tản nhiệt ROG GameCool 9 đảm bảo chipset luôn mát mẻ khi chơi game cường độ cao.
Nơi chúng khác nhau là dung lượng bộ nhớ. Trong khi ROG Phone 9 tiêu chuẩn đạt tối đa Bộ nhớ trong 512GB với RAM 16GBPro cung cấp một biến thể RAM 24GB cao hơn dành cho người dùng nặng cần khả năng đa nhiệm bổ sung.
- Ưu điểm của ROG Phone 9 Pro: Tùy chọn RAM cao hơn cho người dùng có quyền lực. Phù hợp hơn cho đa nhiệm cường độ cao.
- Nhược điểm của ROG Phone 9 Pro: ROG Phone 9 tiêu chuẩn cung cấp đủ hiệu năng cho hầu hết các game thủ.
Tính năng hiển thị và chơi game: Được thiết kế riêng cho sự đắm chìm
các Màn hình LTPO AMOLED 6,78 inch trên cả hai điện thoại tự hào Tốc độ làm mới 185Hz cho hình ảnh mượt mà. Họ hỗ trợ HDR10+ với độ sáng cực đại là 2500 nitkhiến chúng trở nên tuyệt vời khi chơi game ngoài trời hoặc sử dụng phương tiện truyền thông. Lợi thế của mẫu Pro đến từ các tính năng bổ sung như Chơi AnimeMegiúp các trò chơi pixel lấy cảm hứng từ cổ điển trở nên sống động.
Điều khiển chơi trò chơi cũng giống hệt nhau, với Vùng nhạy cảm với áp suất AirTrigger và các tệp đính kèm tùy chọn như AeroActive Cooler X Promang lại cảm giác giống như bảng điều khiển cho cả hai mẫu máy. Tuy nhiên, những tiện ích bổ sung này không dành riêng cho bản Pro, giúp trải nghiệm chơi game nhất quán trên các dòng game.
- Ưu điểm của ROG Phone 9 Pro: Tính năng AniMe Play độc quyền nâng cao hoài niệm về lối chơi.
- Nhược điểm của ROG Phone 9 Pro: Thông số kỹ thuật hiển thị giống hệt nhau, không mang lại lợi thế hiệu suất bổ sung nào.
Máy ảnh và các tính năng bổ sung: Linh hoạt hơn trên phiên bản Pro
Cả hai điện thoại đều có tính năng Camera chính 50MP với gimbal OISMột Cảm biến siêu rộng 13MPvà một Ống kính macro 5MP. ROG Phone 9 Pro tạo nên sự khác biệt với Ống kính tele 32MP cho khả năng thu phóng, mang lại tính linh hoạt bổ sung cho những người đam mê nhiếp ảnh. Ở mặt trước, cả hai mẫu đều có chung một Camera selfie 32MP với ảnh toàn cảnh và HDR.
Phần cứng máy ảnh bổ sung của mẫu Pro giúp người sáng tạo nội dung cũng muốn có điện thoại chơi game trở nên tốt hơn. Tuy nhiên, đối với việc chơi game nghiêm túc, sự khác biệt về camera có thể không bù đắp được chi phí tăng thêm.
- Ưu điểm của ROG Phone 9 Pro: Ống kính tele tăng cường tính linh hoạt của máy ảnh.
- Nhược điểm của ROG Phone 9 Pro: Nâng cấp máy ảnh có thể không quan trọng với game thủ
Bảng so sánh: ROG Phone 9 và ROG Phone 9 Pro
Tính năng | Điện thoại ROG 9 | Điện thoại ROG 9 Pro |
---|---|---|
Mạng | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Phóng | Đã công bố: 2024, ngày 19 tháng 11 Trạng thái: Có sẵn, ngày 20 tháng 11 |
Đã công bố: 2024, ngày 19 tháng 11 Trạng thái: Có sẵn, ngày 20 tháng 11 |
Thân hình |
Kích thước: 163,8 x 76,8 x 8,9mm Cân nặng: 227 g Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm SIM: Nano-SIM, eSIM hoặc Dual SIM (chế độ chờ kép) Chống nước: Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) Đèn LED mini: 85 điểm có thể lập trình Khác: Vùng nhạy cảm với áp suất (Bộ kích hoạt chơi game) |
Kích thước: 163,8 x 76,8 x 8,9mm Cân nặng: 227 g Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm SIM: Nano-SIM, eSIM hoặc Dual SIM (chế độ chờ kép) Chống nước: Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) Đèn LED mini: 648 điểm có thể lập trình Khác: Vùng nhạy cảm với áp suất (Bộ kích hoạt chơi game) |
Trưng bày |
Kiểu: LTPO AMOLED, 1B màu, 185Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2500 nits (cực đại) Kích cỡ: 6,78 inch, 111,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,2%) Nghị quyết: 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi) Sự bảo vệ: Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Khác: Màn hình luôn bật |
Kiểu: LTPO AMOLED, 1B màu, 185Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2500 nits (cực đại) Kích cỡ: 6,78 inch, 111,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,2%) Nghị quyết: 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi) Sự bảo vệ: Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Khác: Màn hình luôn bật |
Nền tảng |
hệ điều hành: Android 15, tối đa 2 bản nâng cấp lớn của Android Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3nm) CPU: Lõi tám (2×4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6×3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M) GPU: Adreno 830 |
hệ điều hành: Android 15, tối đa 2 bản nâng cấp lớn của Android Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3nm) CPU: Lõi tám (2×4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6×3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M) GPU: Adreno 830 |
Ký ức |
Khe cắm thẻ: KHÔNG Nội bộ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB Loại lưu trữ: UFS 4.0 Khác: Hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài |
Khe cắm thẻ: KHÔNG Nội bộ: RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB Loại lưu trữ: UFS 4.0 Khác: Hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài |
Camera chính |
Mô-đun: 50 MP (rộng), 1/1.56”, 1.0?m, PDAF, gimbal OIS
13 MP (siêu rộng), 120°, f/2.2, 13mm 5 MP (macro), f/2.4 |
Mô-đun: 50 MP (rộng), 1/1.56”, 1.0?m, PDAF, gimbal OIS 32 MP (chụp xa), 1/3.2”, 0.7?m, PDAF, OIS, zoom quang 3x 13 MP (siêu rộng), 120°, f/2.2, 13mm Đặc trưng: Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR10+ |
Máy ảnh tự sướng |
Mô-đun: 32 MP (rộng), f/2.5, 22mm, 1/3.2”, 0.7?m Đặc trưng: Toàn cảnh, HDR Băng hình: 1080p@30fps |
Mô-đun: 32 MP (rộng), f/2.5, 22mm, 1/3.2”, 0.7?m Đặc trưng: Toàn cảnh, HDR Băng hình: 1080p@30fps |